🔍 Search: ĐỒNG GIÁ
🌟 ĐỒNG GIÁ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
균일가
(均一價)
Danh từ
-
1
차이가 없이 같은 가격.
1 GIÁ ĐỒNG NHẤT, ĐỒNG GIÁ: Giá cả giống nhau không có sự khác biệt.
-
1
차이가 없이 같은 가격.
-
등가
(等價)
Danh từ
-
1
비교 대상이 되는 두 개의 사물 또는 일의 값이나 가치가 같음. 또는 그런 값이나 가치.
1 SỰ ĐỒNG GIÁ, GIÁ NHƯ NHAU, SỰ CÙNG GIÁ TRỊ, GIÁ TRỊ NHƯ NHAU: Việc giá hay giá trị của hai sự vật hay việc được so sánh như nhau. Hoặc giá hay giá trị như vậy.
-
1
비교 대상이 되는 두 개의 사물 또는 일의 값이나 가치가 같음. 또는 그런 값이나 가치.